--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấp máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấp máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấp máy
+ verb
to move lightly and quickly
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
mấp máy
:
to move lightly and quickly
+
translatable
:
có thể dịch đượca translatable book một quyển sách có thể dịch được
+
inanimate
:
vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giácinanimate matter chất vô sinh
+
pasturage
:
đồng cỏ thả súc vật
+
liver
:
người sốnga loose liver người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãia good liver người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị