--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấp máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấp máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấp máy
+ verb
to move lightly and quickly
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
mấp máy
:
to move lightly and quickly
+
repine
:
(+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòngto repine at one's unhappy lot than phiền về số phận hẩm hiu của mình
+
middling
:
trung bình, vừa phải, bậc trunga man of middling size một người tầm thước
+
lườn
:
Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). riblườn hổA tiger's rib
+
olivine
:
(khoáng chất) olivin